| Tên thương hiệu: | QIHAI |
| Số mô hình: | QH-6020L |
| MOQ: | 1 bộ |
| Giá: | có thể đàm phán |
| Điều khoản thanh toán: | T/T |
| Khả năng cung cấp: | 100 bộ/tháng |
Lõi vát:Góc điều chỉnh 0°-45° (độ chính xác ± 0,5°), hỗ trợ góc xiên kiểu V/U/Y/X; Độ chính xác trục kép ±0,03mm đảm bảo chất lượng góc xiên đồng đều.
Tự động nâng vật liệu:Xử lý phôi có trọng lượng lên tới 1000kg, bảo vệ bề mặt, ổn định vị trí để vát tấm lớn (diện tích 6000×2000mm).
Thông số chính:Công suất laser 1500W-20KW (độ dày 0,5-30mm), tốc độ tối đa 100m / phút, truyền động servo kép và bánh răng.
Phù hợp:Kết cấu thép, bình chịu áp lực - lý tưởng cho việc chế tạo sẵn hàn quy mô lớn.
| Khu chế biến | 6000 * 2000mm |
| Trọng lượng tải tối đa | 1000kg |
| Trọng lượng máy | 3600kg |
| Kích thước tổng thể | 8000×2760×1900mm |
| Phạm vi công suất laser | 1500W - 20KW |
| Độ chính xác định vị trục X/Y | ± 0,03mm |
| Độ chính xác định vị lại trục X/Y | ± 0,03mm |
| Tăng tốc liên kết tối đa | 1.0G |
| Tốc độ liên kết tối đa | 100m/phút |
| Hệ thống truyền tải | Truyền thanh răng và bánh răng đôi với bộ truyền động servo |
| Yêu cầu điện áp | 380V |
| Tính thường xuyên | 50Hz |
Lợi thế
Việc vát mép có độ chính xác cao giúp giảm thời gian chuẩn bị hàn:Độ chính xác của trục X/Y là ±0,03mm (được kết hợp với bộ truyền động servo bánh răng và giá đỡ đôi) đảm bảo các góc vát nhất quán (sai số 0°-45°, sai số ±0,5°) trên toàn bộ khu vực xử lý 6000×2000mm. Điều này giúp loại bỏ nhu cầu mài sau vát (một bước phổ biến với các máy có độ chính xác thấp hơn), cắt giảm thời gian chế tạo trước hàn từ 40% -60% và đảm bảo mối hàn khớp chặt.
Tự động nâng vật liệu tối ưu hóa việc vát mép cho các tấm lớn:Đối với các phôi nặng (lên đến 1000kg) không thể định vị lại bằng tay, hệ thống nâng tự động sẽ điều chỉnh chiều cao vật liệu mà không làm hỏng bề mặt — rất quan trọng đối với việc vát góc nhiều góc (ví dụ: vát mép chữ V hai mặt trên tấm thép dài 6m). Nó giúp loại bỏ rủi ro lao động và đảm bảo vị trí vật liệu ổn định trong quá trình vát tốc độ cao (100m/phút), tránh sai lệch góc do chuyển động thủ công.
Phạm vi công suất rộng thích ứng với nhu cầu vát đa dạng:Công suất laser 1500W-20KW xử lý các kim loại có độ dày 0,5-30 mm — từ nhôm mỏng (0,5-2 mm) yêu cầu vát chữ Y tinh tế đến thép cacbon dày (20-30 mm) cần vát chữ X sâu. Công suất có thể điều chỉnh đảm bảo năng lượng đầu vào tối ưu cho từng vật liệu, ngăn ngừa hiện tượng nóng chảy quá mức (làm hỏng các cạnh vát) hoặc cắt thiếu (cần phải làm lại).
Cấu trúc chắc chắn đảm bảo độ tin cậy vát liên tục:Khung nặng 3600kg làm giảm độ rung khi vát ở tốc độ cao (1.0G), đảm bảo độ chính xác nhất quán ngay cả trong hơn 8 giờ hoạt động liên tục. Sự ổn định này rất quan trọng đối với các dự án quy mô lớn (ví dụ: các bộ phận của bình chịu áp lực), trong đó độ đồng đều của góc xiên trên hàng trăm phôi ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hàn và độ an toàn.